Béo phì trung tâm là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Béo phì trung tâm là tình trạng tích tụ mỡ dư thừa quanh bụng và nội tạng, được đánh giá bằng vòng eo, WHR hoặc WHtR và liên quan đến nguy cơ bệnh chuyển hóa cao. Không giống béo phì toàn thân, béo bụng có đặc tính nội tiết và viêm mạnh hơn, làm tăng nguy cơ đái tháo đường, tim mạch và hội chứng chuyển hóa.
Định nghĩa béo phì trung tâm
Béo phì trung tâm, còn gọi là béo bụng (central obesity hoặc abdominal obesity), là tình trạng tích tụ quá mức mỡ ở vùng bụng và quanh nội tạng. Khác với béo phì toàn thân, béo phì trung tâm có liên quan mật thiết đến rối loạn chuyển hóa, tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đái tháo đường type 2 và hội chứng chuyển hóa. Chẩn đoán thường dựa trên chu vi vòng eo hoặc tỷ lệ eo – hông.
Vì mỡ nội tạng có hoạt tính nội tiết cao, nó ảnh hưởng mạnh đến chuyển hóa glucose và lipid, đồng thời kích thích phản ứng viêm hệ thống. Tình trạng này đặc biệt phổ biến ở nam giới, người lớn tuổi và những cá nhân có lối sống ít vận động hoặc chế độ ăn dư năng lượng.
Béo phì trung tâm hiện được xem là một chỉ dấu chính trong đánh giá nguy cơ tim mạch và hội chứng chuyển hóa. Phân biệt rõ với chỉ số BMI giúp chẩn đoán chính xác hơn ở những người có vóc dáng bình thường nhưng vòng eo lớn.
Phân biệt béo phì trung tâm và béo phì toàn thân
Béo phì trung tâm biểu hiện bằng lượng mỡ tập trung ở bụng và nội tạng, trong khi béo phì toàn thân liên quan đến phân bố mỡ đều khắp cơ thể, chủ yếu dưới da. Dạng trung tâm có nguy cơ bệnh lý cao hơn vì mỡ nội tạng tiết ra nhiều cytokine gây viêm và kháng insulin hơn so với mỡ dưới da.
Hình dạng cơ thể hình quả táo (mỡ bụng) thường phản ánh béo phì trung tâm, trái ngược với hình quả lê (mỡ hông – đùi) trong béo phì toàn thân. Phụ nữ trước mãn kinh thường có xu hướng tích mỡ ở hông, trong khi đàn ông và phụ nữ sau mãn kinh dễ bị mỡ bụng hơn.
Việc phân biệt hai dạng này giúp cá nhân hóa điều trị, theo dõi nguy cơ bệnh mạch và chuyển hóa và đưa ra hướng phòng ngừa phù hợp hơn.
Chỉ số đánh giá béo phì trung tâm
Các chỉ số thường dùng để đánh giá béo phì trung tâm bao gồm: chu vi vòng eo (waist circumference – WC), tỷ lệ eo/hông (waist-to-hip ratio – WHR) và tỷ lệ eo/chiều cao (waist-to-height ratio – WHtR).
- Chu vi vòng eo: ≥90 cm ở nam, ≥80 cm ở nữ (tiêu chuẩn WHO châu Á).
- WHR: ≥0.90 ở nam, ≥0.85 ở nữ.
- WHtR: ≥0.5 là ngưỡng nguy cơ cho cả hai giới và mọi độ tuổi.
WHtR đang được đánh giá là chỉ số nhạy hơn cả BMI và WHR trong dự đoán nguy cơ chuyển hóa, đặc biệt ở trẻ em và người cao tuổi. Nó cũng ít bị ảnh hưởng bởi tầm vóc và chủng tộc.
Nguyên nhân gây béo phì trung tâm
Béo phì trung tâm là kết quả của nhiều yếu tố phối hợp gồm di truyền, thói quen ăn uống, vận động và rối loạn nội tiết. Trong đó, mất cân bằng năng lượng là nguyên nhân phổ biến nhất: năng lượng nạp vào vượt quá mức tiêu hao, dẫn đến tích tụ mỡ, đặc biệt ở vùng bụng.
Các yếu tố thúc đẩy gồm:
- Chế độ ăn nhiều đường tinh luyện, chất béo bão hòa và thiếu chất xơ.
- Ít hoạt động thể chất, ngồi lâu, lối sống tĩnh tại.
- Căng thẳng kéo dài, rối loạn giấc ngủ và tăng cortisol.
- Thay đổi hormone do tuổi tác hoặc tình trạng bệnh lý (mãn kinh, hội chứng buồng trứng đa nang, Cushing).
Các nghiên cứu cũng chỉ ra vai trò của yếu tố gen, ảnh hưởng đến cách cơ thể lưu trữ và phân bố mỡ. Những người có tiền sử gia đình béo bụng có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với cùng điều kiện sống.
Tác động sinh học của mỡ nội tạng
Mỡ nội tạng không đơn thuần là kho dự trữ năng lượng mà còn là một mô nội tiết hoạt động mạnh. Nó tiết ra hàng loạt adipokine như leptin, adiponectin, resistin, cùng nhiều cytokine tiền viêm như TNF-α và IL-6. Các chất này đóng vai trò kích hoạt viêm mạn tính mức độ thấp – yếu tố nền cho sự phát triển của kháng insulin và xơ vữa động mạch.
So với mỡ dưới da, mỡ nội tạng có tốc độ chuyển hóa acid béo cao hơn và giải phóng acid béo tự do (FFA) trực tiếp vào hệ tuần hoàn cửa gan. Điều này làm tăng tổng hợp triglyceride và glucose tại gan, dẫn đến gan nhiễm mỡ và rối loạn đường huyết. Ngoài ra, các adipokine bất lợi còn gây tổn thương nội mô mạch máu và ảnh hưởng xấu đến chức năng tim mạch.
Liên quan giữa béo phì trung tâm và bệnh lý
Béo phì trung tâm là một yếu tố nguy cơ độc lập với nhiều bệnh lý mạn tính không lây. Cụ thể, nghiên cứu cho thấy nó liên quan trực tiếp đến hội chứng chuyển hóa, đái tháo đường type 2, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và bệnh tim mạch vành. Nguy cơ bệnh tim mạch tăng đáng kể khi WHtR vượt 0.5, bất kể BMI.
Một số mối liên hệ đã được chứng minh:
- Đái tháo đường type 2: béo bụng làm tăng đề kháng insulin, đặc biệt ở mô gan và cơ vân.
- Tăng huyết áp: mỡ nội tạng ảnh hưởng đến hệ renin-angiotensin và tăng tiết aldosterone.
- Xơ vữa động mạch: viêm mạn tính do mỡ nội tạng thúc đẩy sự tích tụ mảng xơ vữa.
- Ung thư: môi trường viêm và tăng insulin có thể thúc đẩy sự tăng sinh tế bào bất thường.
Đánh giá nguy cơ chuyển hóa từ vòng eo
Vòng eo là một trong những chỉ số đơn giản nhưng hữu ích nhất trong dự báo nguy cơ chuyển hóa. Ngay cả ở người có chỉ số BMI bình thường, nếu vòng eo vượt ngưỡng nguy hiểm thì nguy cơ tim mạch và rối loạn chuyển hóa vẫn tăng cao. Vì lý do đó, tổ chức y tế thế giới khuyến nghị sử dụng vòng eo song song với BMI trong khám sức khỏe định kỳ.
So sánh giữa các chỉ số:
Chỉ số | Ý nghĩa | Ngưỡng nguy cơ |
---|---|---|
BMI | Khối lượng cơ thể chung | ≥25 (thừa cân), ≥30 (béo phì) |
WC (vòng eo) | Béo phì trung tâm | ≥90 cm (nam), ≥80 cm (nữ) |
WHtR | Phân bố mỡ bụng so với chiều cao | ≥0.5 |
WHtR đặc biệt hữu ích cho việc phát hiện sớm nguy cơ ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn tuổi do ít bị ảnh hưởng bởi chiều cao hoặc giới tính.
Biện pháp phòng ngừa và điều trị
Chiến lược điều trị béo phì trung tâm tập trung vào thay đổi lối sống bền vững và can thiệp hành vi. Giảm cân dù chỉ 5–10% trọng lượng cơ thể cũng có thể cải thiện đáng kể các chỉ số chuyển hóa như glucose, huyết áp và mỡ máu.
- Chế độ ăn: Ưu tiên thực phẩm toàn phần, giàu chất xơ, giảm tinh bột tinh chế và chất béo bão hòa. Hạn chế đồ uống có đường và thức ăn nhanh.
- Vận động: 150 phút/tuần aerobic cường độ trung bình + 2 buổi kháng lực tăng cơ bụng. Tăng hoạt động không vận động chính thức (NEAT).
- Quản lý giấc ngủ và stress: Thiếu ngủ và stress làm tăng cortisol và thúc đẩy tích mỡ nội tạng.
- Can thiệp y tế: Thuốc giảm cân (orlistat, liraglutide), hoặc phẫu thuật bariatric khi có chỉ định.
Các nghiên cứu và xu hướng mới
Nhiều nghiên cứu hiện nay đang tập trung vào vai trò của hệ vi sinh đường ruột (gut microbiota) trong điều hòa chuyển hóa mỡ bụng. Việc mất cân bằng hệ vi sinh có thể làm tăng tính thấm ruột, tăng viêm và thúc đẩy tích tụ mỡ nội tạng.
Các xu hướng khác bao gồm:
- Sử dụng công nghệ chẩn đoán hình ảnh như MRI, DEXA để đánh giá mỡ nội tạng chính xác hơn.
- Nghiên cứu chỉ dấu sinh học như leptin, adiponectin để theo dõi đáp ứng điều trị.
- Ứng dụng trí tuệ nhân tạo để dự đoán nguy cơ và cá nhân hóa phác đồ can thiệp.
Liên kết hữu ích: NIH – Advances in Obesity Management
Kết luận
Béo phì trung tâm là một yếu tố nguy cơ nghiêm trọng nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát được thông qua thay đổi lối sống và can thiệp phù hợp. Việc theo dõi vòng eo, tỷ lệ WHtR và cải thiện lối sống hàng ngày là chìa khóa để giảm thiểu nguy cơ bệnh mạn tính liên quan đến tích mỡ nội tạng, từ đó nâng cao chất lượng sống và tuổi thọ.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề béo phì trung tâm:
- 1